27 | hminhkhoi2014 • Tournaments | Games | Points | Rank |
---|---|---|---|---|
Giải đấu tập CLB CV Thổ Sơn Arena10+2 • Rapid • | 1 | 0 | 3 / 5 | |
Giải đấu tập CLB CV Thổ Sơn Arena10+2 • Rapid • | 8 | 2 | 7 / 7 | |
≤1500 Rapid Arena10+0 • Rapid • | 1 | 2 | 48 / 102 | |
Giải đấu tập CLB CV Thổ Sơn Arena10+5 • Rapid • | 7 | 6 | 3 / 9 | |
Hourly Rapid Arena10+0 • Rapid • | 1 | 0 | 834 / 878 | |
Giải đấu giao lưu Arena10+2 • Rapid • | 6 | 5 | 10 / 18 | |
Giải đấu giao lưu Arena10+5 • Rapid • | 3 | 1 | 14 / 20 | |
Hourly Rapid Arena10+0 • Rapid • | 1 | 0 | 699 / 753 | |
Giải đấu tập CLB CV Thổ Sơn Arena10+2 • Rapid • | 4 | 4 | 5 / 9 | |
Dau tap Arena10+5 • Rapid • | 7 | 6 | 10 / 15 | |
Giải đấu tập CLB CV Thổ Sơn Arena10+2 • Rapid • | 5 | 10 | 3 / 11 | |
Giải đấu tập CLB CV Thổ Sơn Arena10+10 • Rapid • | 7 | 6 | 7 / 11 | |
Giải đấu tập CLB CV Thổ Sơn Arena10+0 • Rapid • | 7 | 14 | 2 / 15 | |
Giải đấu tập CLB CV Thổ Sơn Arena10+2 • Rapid • | 6 | 4 | 8 / 11 | |
Giải đấu tập CLB CV Thổ Sơn Arena10+2 • Rapid • | 6 | 10 | 7 / 14 | |
Next |