GM Karen Grigoryan
In list of Top 20 Blitz chess players of the world!
Địa điểm | Malaga Spain |
---|---|
Ngôn ngữ | English (US) |
Hệ số | FIDE: 262129902752 |
Hoạt động |
In list of Top 20 Blitz chess players of the world!
Địa điểm | Malaga Spain |
---|---|
Ngôn ngữ | English (US) |
Hệ số | FIDE: 262129902752 |
Hoạt động |
Learn Chess in an easy and effective way!
Địa điểm | Amravati India |
---|---|
Ngôn ngữ | English (US), हिन्दी, हिंदी, मराठी |
Hệ số | FIDE: 2192248125582656 |
Mức giá theo giờ | 1200/- for Indian players | 20 USD for foreign players | please ping for Training Games |
Hoạt động |
Individual approach & systematic work!
Địa điểm | Riga Latvia |
---|---|
Ngôn ngữ | English (US), Latviešu valoda, русский язык |
Hệ số | FIDE: 1822229919362184 |
Mức giá theo giờ | 25-35 EUR/USD |
Hoạt động |
Mejora cada día y nunca te rindas.
Địa điểm | Camagüey Cuba |
---|---|
Ngôn ngữ | Español |
Hệ số | FIDE: 232021392476 |
Mức giá theo giờ | 10 $ 1 hora |
Hoạt động |
⚠️ Achieve peak performance with a Sport Psychology-Qualified Chess Coach! 📈
Địa điểm | United Kingdom |
---|---|
Ngôn ngữ | English (US) |
Hệ số | FIDE: 236524532512 |
Mức giá theo giờ | £45/hour |
Hoạt động |
Become an endgame expert and learn how to shock your opponents with carefully tailored opening surprises!
Địa điểm | Portugal Portugal |
---|---|
Ngôn ngữ | Português, English (US) |
Hệ số | 2130 |
Mức giá theo giờ | Negotiable. |
Hoạt động |
Изысканность шахмат не столько в красивых идеях, сколько в их неисчерпаемости. 🧊+🔥 = 🎨
Địa điểm | Lviv Ukraine |
---|---|
Ngôn ngữ | українська, русский язык, English (US) |
Hệ số | FIDE: 2160250023532411222222562131 |
Mức giá theo giờ | 0$ for native English speakers ● 4€ – hour of training games ➖ ➖ 6€ – 1 час занятия ● for non-native English speakers: 5€ (English) |
Hoạt động |
Địa điểm | NC United States |
---|---|
Ngôn ngữ | English (US) |
Hệ số | 2227235724021489 |
Mức giá theo giờ | Contact me for details |
Hoạt động |